--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ kick the bucket chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhánh
:
branch; limb; boughnhánh câybranch of tree
+
ớt
:
chilli; red pepper; paprikacay như ớthot as chilliquả ớt tâysweet pepper
+
dideoxycytosine
:
giống didanosine
+
chúa tể
:
Supreme rulerlàm chúa tể một vùngto be supreme ruler of a region
+
chè chén
:
To feastchè chén linh đìnhto indulge in the lavish feasting